Chuyển đổi Đô la Trinidad và Tobago sang Sheqel Israel mới | Công cụ chuyển đổi tiền tệ TTD sang ILS - Valuta EX
Valuta Ex Logo

TTD đến ILS

Chuyển đổi Đô la Trinidad và Tobago (TTD) sang Sheqel Israel mới (ILS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

TTD - Đô la Trinidad và Tobagoselect icon
$
ILS - Sheqel Israel mớiselect icon

Tỷ giá hối đoái TTD/ILS 0.52806 đã cập nhật 21 phút trước

https://valuta.exchange/vi/ttd-to-ils?amount=1

Đô la Trinidad và Tobago là tiền tệ củaTrinidad và Tobago

Sheqel Israel mới là tiền tệ củaIsrael, Lãnh thổ Palestine

world mapcountries where TTD is usedcountries where ILS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Trinidad và Tobago với Sheqel Israel mới

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệTTDPhí chuyển nhượngILS
0%1 TTD0.0 TTD0.53 ILS
1%1 TTD0.010 TTD0.52 ILS
2%1 TTD0.020 TTD0.52 ILS
3%1 TTD0.030 TTD0.51 ILS
4%1 TTD0.040 TTD0.51 ILS
5%1 TTD0.050 TTD0.50 ILS

Chuyển đổi Đô la Trinidad và Tobago thành Sheqel Israel mới

TTDILS
10.53
52.64
105.28
2010.56
5026.4
10052.8
250132.01
500264.02
1000528.05

Chuyển đổi Sheqel Israel mới thành Đô la Trinidad và Tobago

ILSTTD
11.89
59.46
1018.93
2037.87
5094.68
100189.37
250473.43
500946.86
10001893.73

Thông tin thêm về TTD hoặc ILS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TTD (Đô la Trinidad và Tobago) hoặc ILS (Sheqel Israel mới), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ