Tỷ lệ | TTD | Phí chuyển nhượng | KWD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 TTD | 0.0 TTD | 0.045 KWD |
1% | 1 TTD | 0.010 TTD | 0.045 KWD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 TTD | 0.020 TTD | 0.044 KWD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 TTD | 0.030 TTD | 0.044 KWD |
4% | 1 TTD | 0.040 TTD | 0.044 KWD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 TTD | 0.050 TTD | 0.043 KWD |
TTD | KWD |
1 | 0.045 |
5 | 0.23 |
10 | 0.45 |
20 | 0.91 |
50 | 2.26 |
100 | 4.53 |
250 | 11.34 |
500 | 22.69 |
1000 | 45.39 |
KWD | TTD |
1 | 22.03 |
5 | 110.15 |
10 | 220.3 |
20 | 440.61 |
50 | 1101.52 |
100 | 2203.05 |
250 | 5507.63 |
500 | 11015.27 |
1000 | 22030.55 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TTD ( Đô la Trinidad và Tobago ) hoặc KWD ( Dinar Kuwait ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.