Valuta Ex Logo

TTD đến NAD

Chuyển đổi Đô la Trinidad và Tobago (TTD) sang Đô la Namibia (NAD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

TTD - Đô la Trinidad và Tobagoselect icon
$
NAD - Đô la Namibiaselect icon
$

Tỷ giá hối đoái TTD/NAD 2.68 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ttd-to-nad?amount=1

Đô la Trinidad và Tobago là tiền tệ củaTrinidad và Tobago

Đô la Namibia là tiền tệ củaNamibia

world mapcountries where TTD is usedcountries where NAD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Trinidad và Tobago với Đô la Namibia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệTTDPhí chuyển nhượngNAD
0%1 TTD0.0 TTD2.68 NAD
1%1 TTD0.010 TTD2.66 NAD
2%1 TTD0.020 TTD2.63 NAD
3%1 TTD0.030 TTD2.6 NAD
4%1 TTD0.040 TTD2.58 NAD
5%1 TTD0.050 TTD2.55 NAD

Chuyển đổi Đô la Trinidad và Tobago thành Đô la Namibia

TTDNAD
12.68
513.44
1026.88
2053.76
50134.41
100268.83
250672.09
5001344.18
10002688.37

Chuyển đổi Đô la Namibia thành Đô la Trinidad và Tobago

NADTTD
10.37
51.85
103.71
207.43
5018.59
10037.19
25092.99
500185.98
1000371.97

Thông tin thêm về TTD hoặc NAD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TTD (Đô la Trinidad và Tobago) hoặc NAD (Đô la Namibia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ