Tỷ lệ | TTD | Phí chuyển nhượng | OMR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 TTD | 0.0 TTD | 0.057 OMR |
1% | 1 TTD | 0.010 TTD | 0.056 OMR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 TTD | 0.020 TTD | 0.056 OMR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 TTD | 0.030 TTD | 0.055 OMR |
4% | 1 TTD | 0.040 TTD | 0.055 OMR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 TTD | 0.050 TTD | 0.054 OMR |
TTD | OMR |
1 | 0.057 |
5 | 0.28 |
10 | 0.57 |
20 | 1.13 |
50 | 2.84 |
100 | 5.68 |
250 | 14.2 |
500 | 28.4 |
1000 | 56.81 |
OMR | TTD |
1 | 17.59 |
5 | 87.99 |
10 | 175.99 |
20 | 351.99 |
50 | 879.98 |
100 | 1759.96 |
250 | 4399.91 |
500 | 8799.83 |
1000 | 17599.67 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TTD ( Đô la Trinidad và Tobago ) hoặc OMR ( Rial Oman ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.