Tỷ giá hối đoái TTD/XAU 0.000043912 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TTD | Phí chuyển nhượng | XAU |
0% | 1 TTD | 0.0 TTD | 0.000044 XAU |
1% | 1 TTD | 0.010 TTD | 0.000043 XAU |
2% | 1 TTD | 0.020 TTD | 0.000043 XAU |
3% | 1 TTD | 0.030 TTD | 0.000043 XAU |
4% | 1 TTD | 0.040 TTD | 0.000042 XAU |
5% | 1 TTD | 0.050 TTD | 0.000042 XAU |
TTD | XAU |
1 | 0.000044 |
5 | 0.00022 |
10 | 0.00044 |
20 | 0.00088 |
50 | 0.0022 |
100 | 0.0044 |
250 | 0.011 |
500 | 0.022 |
1000 | 0.044 |
XAU | TTD |
1 | 22772.8 |
5 | 113864.01 |
10 | 227728.02 |
20 | 455456.04 |
50 | 1138640.1 |
100 | 2277280.2 |
250 | 5693200.5 |
500 | 11386401 |
1000 | 22772802.01 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TTD (Đô la Trinidad và Tobago) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.