Tỷ lệ | TTD | Phí chuyển nhượng | XAU |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 TTD | 0.0 TTD | 0.000055 XAU |
1% | 1 TTD | 0.010 TTD | 0.000055 XAU |
2% Tỷ lệ ATM | 1 TTD | 0.020 TTD | 0.000054 XAU |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 TTD | 0.030 TTD | 0.000054 XAU |
4% | 1 TTD | 0.040 TTD | 0.000053 XAU |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 TTD | 0.050 TTD | 0.000052 XAU |
TTD | XAU |
1 | 0.000055 |
5 | 0.00028 |
10 | 0.00055 |
20 | 0.0011 |
50 | 0.0028 |
100 | 0.0055 |
250 | 0.014 |
500 | 0.028 |
1000 | 0.055 |
XAU | TTD |
1 | 18118.06 |
5 | 90590.33 |
10 | 181180.66 |
20 | 362361.33 |
50 | 905903.34 |
100 | 1811806.68 |
250 | 4529516.71 |
500 | 9059033.42 |
1000 | 18118066.84 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TTD ( Đô la Trinidad và Tobago ) hoặc XAU ( Vàng ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.