Valuta Ex Logo

TTD đến XPF

Chuyển đổi Đô la Trinidad và Tobago (TTD) sang Franc CFP (XPF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

TTD - Đô la Trinidad và Tobagoselect icon
$
XPF - Franc CFPselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái TTD/XPF 15.15 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ttd-to-xpf?amount=1

Đô la Trinidad và Tobago là tiền tệ củaTrinidad và Tobago

Franc CFP là tiền tệ củaPolynesia thuộc Pháp, New Caledonia, Wallis và Futuna

world mapcountries where TTD is usedcountries where XPF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Trinidad và Tobago với Franc CFP

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệTTDPhí chuyển nhượngXPF
0%1 TTD0.0 TTD15.15 XPF
1%1 TTD0.010 TTD15 XPF
2%1 TTD0.020 TTD14.85 XPF
3%1 TTD0.030 TTD14.7 XPF
4%1 TTD0.040 TTD14.54 XPF
5%1 TTD0.050 TTD14.39 XPF

Chuyển đổi Đô la Trinidad và Tobago thành Franc CFP

TTDXPF
115.15
575.77
10151.55
20303.1
50757.77
1001515.54
2503788.86
5007577.72
100015155.45

Chuyển đổi Franc CFP thành Đô la Trinidad và Tobago

XPFTTD
10.066
50.33
100.66
201.31
503.29
1006.59
25016.49
50032.99
100065.98

Thông tin thêm về TTD hoặc XPF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TTD (Đô la Trinidad và Tobago) hoặc XPF (Franc CFP), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ