Tỷ giá hối đoái TWD/AUD 0.052531 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TWD | Phí chuyển nhượng | AUD |
0% | 1 TWD | 0.0 TWD | 0.053 AUD |
1% | 1 TWD | 0.010 TWD | 0.052 AUD |
2% | 1 TWD | 0.020 TWD | 0.051 AUD |
3% | 1 TWD | 0.030 TWD | 0.051 AUD |
4% | 1 TWD | 0.040 TWD | 0.050 AUD |
5% | 1 TWD | 0.050 TWD | 0.050 AUD |
TWD | AUD |
1 | 0.053 |
5 | 0.26 |
10 | 0.53 |
20 | 1.05 |
50 | 2.62 |
100 | 5.25 |
250 | 13.13 |
500 | 26.26 |
1000 | 52.53 |
AUD | TWD |
1 | 19.03 |
5 | 95.18 |
10 | 190.36 |
20 | 380.72 |
50 | 951.81 |
100 | 1903.62 |
250 | 4759.05 |
500 | 9518.1 |
1000 | 19036.21 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TWD (Đô la Đài Loan mới) hoặc AUD (Đô la Australia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.