Tỷ giá hối đoái TWD/AUD 0.050887 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TWD | Phí chuyển nhượng | AUD |
0% | 1 TWD | 0.0 TWD | 0.051 AUD |
1% | 1 TWD | 0.010 TWD | 0.050 AUD |
2% | 1 TWD | 0.020 TWD | 0.050 AUD |
3% | 1 TWD | 0.030 TWD | 0.049 AUD |
4% | 1 TWD | 0.040 TWD | 0.049 AUD |
5% | 1 TWD | 0.050 TWD | 0.048 AUD |
TWD | AUD |
1 | 0.051 |
5 | 0.25 |
10 | 0.51 |
20 | 1.01 |
50 | 2.54 |
100 | 5.08 |
250 | 12.72 |
500 | 25.44 |
1000 | 50.88 |
AUD | TWD |
1 | 19.65 |
5 | 98.25 |
10 | 196.51 |
20 | 393.02 |
50 | 982.56 |
100 | 1965.12 |
250 | 4912.81 |
500 | 9825.63 |
1000 | 19651.27 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TWD (Đô la Đài Loan mới) hoặc AUD (Đô la Australia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.