Tỷ lệ | TWD | Phí chuyển nhượng | AWG |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 TWD | 0.0 TWD | 0.055 AWG |
1% | 1 TWD | 0.010 TWD | 0.055 AWG |
2% Tỷ lệ ATM | 1 TWD | 0.020 TWD | 0.054 AWG |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 TWD | 0.030 TWD | 0.054 AWG |
4% | 1 TWD | 0.040 TWD | 0.053 AWG |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 TWD | 0.050 TWD | 0.053 AWG |
TWD | AWG |
1 | 0.055 |
5 | 0.28 |
10 | 0.55 |
20 | 1.1 |
50 | 2.76 |
100 | 5.52 |
250 | 13.81 |
500 | 27.63 |
1000 | 55.26 |
AWG | TWD |
1 | 18.09 |
5 | 90.47 |
10 | 180.94 |
20 | 361.89 |
50 | 904.74 |
100 | 1809.48 |
250 | 4523.72 |
500 | 9047.44 |
1000 | 18094.88 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TWD ( Đô la Đài Loan mới ) hoặc AWG ( Florin Aruba ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.