Tỷ giá hối đoái TWD/AWG 0.054638 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TWD | Phí chuyển nhượng | AWG |
0% | 1 TWD | 0.0 TWD | 0.055 AWG |
1% | 1 TWD | 0.010 TWD | 0.054 AWG |
2% | 1 TWD | 0.020 TWD | 0.054 AWG |
3% | 1 TWD | 0.030 TWD | 0.053 AWG |
4% | 1 TWD | 0.040 TWD | 0.052 AWG |
5% | 1 TWD | 0.050 TWD | 0.052 AWG |
TWD | AWG |
1 | 0.055 |
5 | 0.27 |
10 | 0.55 |
20 | 1.09 |
50 | 2.73 |
100 | 5.46 |
250 | 13.65 |
500 | 27.31 |
1000 | 54.63 |
AWG | TWD |
1 | 18.3 |
5 | 91.51 |
10 | 183.02 |
20 | 366.04 |
50 | 915.11 |
100 | 1830.22 |
250 | 4575.56 |
500 | 9151.13 |
1000 | 18302.26 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TWD (Đô la Đài Loan mới) hoặc AWG (Florin Aruba), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.