Tỷ giá hối đoái TWD/AWG 0.060080 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TWD | Phí chuyển nhượng | AWG |
0% | 1 TWD | 0.0 TWD | 0.060 AWG |
1% | 1 TWD | 0.010 TWD | 0.059 AWG |
2% | 1 TWD | 0.020 TWD | 0.059 AWG |
3% | 1 TWD | 0.030 TWD | 0.058 AWG |
4% | 1 TWD | 0.040 TWD | 0.058 AWG |
5% | 1 TWD | 0.050 TWD | 0.057 AWG |
TWD | AWG |
1 | 0.060 |
5 | 0.30 |
10 | 0.60 |
20 | 1.2 |
50 | 3 |
100 | 6 |
250 | 15.01 |
500 | 30.03 |
1000 | 60.07 |
AWG | TWD |
1 | 16.64 |
5 | 83.22 |
10 | 166.44 |
20 | 332.89 |
50 | 832.23 |
100 | 1664.46 |
250 | 4161.15 |
500 | 8322.3 |
1000 | 16644.61 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TWD (Đô la Đài Loan mới) hoặc AWG (Florin Aruba), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.