Tỷ giá hối đoái TWD/AWG 0.058395 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | TWD | Phí chuyển nhượng | AWG |
| 0% | 1 TWD | 0.0 TWD | 0.058 AWG |
| 1% | 1 TWD | 0.010 TWD | 0.058 AWG |
| 2% | 1 TWD | 0.020 TWD | 0.057 AWG |
| 3% | 1 TWD | 0.030 TWD | 0.057 AWG |
| 4% | 1 TWD | 0.040 TWD | 0.056 AWG |
| 5% | 1 TWD | 0.050 TWD | 0.055 AWG |
| TWD | AWG |
| 1 | 0.058 |
| 5 | 0.29 |
| 10 | 0.58 |
| 20 | 1.16 |
| 50 | 2.91 |
| 100 | 5.83 |
| 250 | 14.59 |
| 500 | 29.19 |
| 1000 | 58.39 |
| AWG | TWD |
| 1 | 17.12 |
| 5 | 85.62 |
| 10 | 171.24 |
| 20 | 342.49 |
| 50 | 856.23 |
| 100 | 1712.47 |
| 250 | 4281.18 |
| 500 | 8562.36 |
| 1000 | 17124.72 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TWD (Đô la Đài Loan mới) hoặc AWG (Florin Aruba), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.