Valuta Ex Logo

TWD đến AWG

Chuyển đổi Đô la Đài Loan mới (TWD) sang Florin Aruba (AWG) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

TWD - Đô la Đài Loan mớiselect icon
$
AWG - Florin Arubaselect icon
ƒ

Tỷ giá hối đoái TWD/AWG 0.055551 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/twd-to-awg?amount=1

Đô la Đài Loan mới là tiền tệ củaĐài Loan

Florin Aruba là tiền tệ củaAruba

world mapcountries where TWD is usedcountries where AWG is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Đài Loan mới với Florin Aruba

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệTWDPhí chuyển nhượngAWG
0%1 TWD0.0 TWD0.056 AWG
1%1 TWD0.010 TWD0.055 AWG
2%1 TWD0.020 TWD0.054 AWG
3%1 TWD0.030 TWD0.054 AWG
4%1 TWD0.040 TWD0.053 AWG
5%1 TWD0.050 TWD0.053 AWG

Chuyển đổi Đô la Đài Loan mới thành Florin Aruba

TWDAWG
10.056
50.28
100.56
201.11
502.77
1005.55
25013.88
50027.77
100055.55

Chuyển đổi Florin Aruba thành Đô la Đài Loan mới

AWGTWD
118
590
10180.01
20360.02
50900.06
1001800.13
2504500.34
5009000.69
100018001.38

Thông tin thêm về TWD hoặc AWG

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TWD (Đô la Đài Loan mới) hoặc AWG (Florin Aruba), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ