Tỷ giá hối đoái TWD/AZN 0.056730 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TWD | Phí chuyển nhượng | AZN |
0% | 1 TWD | 0.0 TWD | 0.057 AZN |
1% | 1 TWD | 0.010 TWD | 0.056 AZN |
2% | 1 TWD | 0.020 TWD | 0.056 AZN |
3% | 1 TWD | 0.030 TWD | 0.055 AZN |
4% | 1 TWD | 0.040 TWD | 0.054 AZN |
5% | 1 TWD | 0.050 TWD | 0.054 AZN |
TWD | AZN |
1 | 0.057 |
5 | 0.28 |
10 | 0.57 |
20 | 1.13 |
50 | 2.83 |
100 | 5.67 |
250 | 14.18 |
500 | 28.36 |
1000 | 56.72 |
AZN | TWD |
1 | 17.62 |
5 | 88.13 |
10 | 176.27 |
20 | 352.54 |
50 | 881.36 |
100 | 1762.73 |
250 | 4406.84 |
500 | 8813.68 |
1000 | 17627.36 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TWD (Đô la Đài Loan mới) hoặc AZN (Manat Azerbaijan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.