Tỷ giá hối đoái TWD/BBD 0.061298 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TWD | Phí chuyển nhượng | BBD |
0% | 1 TWD | 0.0 TWD | 0.061 BBD |
1% | 1 TWD | 0.010 TWD | 0.061 BBD |
2% | 1 TWD | 0.020 TWD | 0.060 BBD |
3% | 1 TWD | 0.030 TWD | 0.059 BBD |
4% | 1 TWD | 0.040 TWD | 0.059 BBD |
5% | 1 TWD | 0.050 TWD | 0.058 BBD |
TWD | BBD |
1 | 0.061 |
5 | 0.31 |
10 | 0.61 |
20 | 1.22 |
50 | 3.06 |
100 | 6.12 |
250 | 15.32 |
500 | 30.64 |
1000 | 61.29 |
BBD | TWD |
1 | 16.31 |
5 | 81.56 |
10 | 163.13 |
20 | 326.27 |
50 | 815.69 |
100 | 1631.38 |
250 | 4078.46 |
500 | 8156.93 |
1000 | 16313.86 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TWD (Đô la Đài Loan mới) hoặc BBD (Đô la Barbados), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.