Tỷ giá hối đoái TWD/BBD 0.069512 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TWD | Phí chuyển nhượng | BBD |
0% | 1 TWD | 0.0 TWD | 0.070 BBD |
1% | 1 TWD | 0.010 TWD | 0.069 BBD |
2% | 1 TWD | 0.020 TWD | 0.068 BBD |
3% | 1 TWD | 0.030 TWD | 0.067 BBD |
4% | 1 TWD | 0.040 TWD | 0.067 BBD |
5% | 1 TWD | 0.050 TWD | 0.066 BBD |
TWD | BBD |
1 | 0.070 |
5 | 0.35 |
10 | 0.70 |
20 | 1.39 |
50 | 3.47 |
100 | 6.95 |
250 | 17.37 |
500 | 34.75 |
1000 | 69.51 |
BBD | TWD |
1 | 14.38 |
5 | 71.92 |
10 | 143.85 |
20 | 287.71 |
50 | 719.29 |
100 | 1438.59 |
250 | 3596.48 |
500 | 7192.97 |
1000 | 14385.94 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TWD (Đô la Đài Loan mới) hoặc BBD (Đô la Barbados), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.