Tỷ giá hối đoái TWD/BGN 0.057471 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TWD | Phí chuyển nhượng | BGN |
0% | 1 TWD | 0.0 TWD | 0.057 BGN |
1% | 1 TWD | 0.010 TWD | 0.057 BGN |
2% | 1 TWD | 0.020 TWD | 0.056 BGN |
3% | 1 TWD | 0.030 TWD | 0.056 BGN |
4% | 1 TWD | 0.040 TWD | 0.055 BGN |
5% | 1 TWD | 0.050 TWD | 0.055 BGN |
TWD | BGN |
1 | 0.057 |
5 | 0.29 |
10 | 0.57 |
20 | 1.14 |
50 | 2.87 |
100 | 5.74 |
250 | 14.36 |
500 | 28.73 |
1000 | 57.47 |
BGN | TWD |
1 | 17.4 |
5 | 87 |
10 | 174 |
20 | 348 |
50 | 870 |
100 | 1740.01 |
250 | 4350.03 |
500 | 8700.06 |
1000 | 17400.13 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TWD (Đô la Đài Loan mới) hoặc BGN (Lev Bulgaria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.