Tỷ giá hối đoái TWD/BGN 0.054637 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TWD | Phí chuyển nhượng | BGN |
0% | 1 TWD | 0.0 TWD | 0.055 BGN |
1% | 1 TWD | 0.010 TWD | 0.054 BGN |
2% | 1 TWD | 0.020 TWD | 0.054 BGN |
3% | 1 TWD | 0.030 TWD | 0.053 BGN |
4% | 1 TWD | 0.040 TWD | 0.052 BGN |
5% | 1 TWD | 0.050 TWD | 0.052 BGN |
TWD | BGN |
1 | 0.055 |
5 | 0.27 |
10 | 0.55 |
20 | 1.09 |
50 | 2.73 |
100 | 5.46 |
250 | 13.65 |
500 | 27.31 |
1000 | 54.63 |
BGN | TWD |
1 | 18.3 |
5 | 91.51 |
10 | 183.02 |
20 | 366.05 |
50 | 915.13 |
100 | 1830.27 |
250 | 4575.69 |
500 | 9151.38 |
1000 | 18302.76 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TWD (Đô la Đài Loan mới) hoặc BGN (Lev Bulgaria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.