Tỷ lệ | TWD | Phí chuyển nhượng | BGN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 TWD | 0.0 TWD | 0.056 BGN |
1% | 1 TWD | 0.010 TWD | 0.055 BGN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 TWD | 0.020 TWD | 0.055 BGN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 TWD | 0.030 TWD | 0.054 BGN |
4% | 1 TWD | 0.040 TWD | 0.054 BGN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 TWD | 0.050 TWD | 0.053 BGN |
TWD | BGN |
1 | 0.056 |
5 | 0.28 |
10 | 0.56 |
20 | 1.11 |
50 | 2.79 |
100 | 5.59 |
250 | 13.99 |
500 | 27.99 |
1000 | 55.99 |
BGN | TWD |
1 | 17.85 |
5 | 89.28 |
10 | 178.57 |
20 | 357.14 |
50 | 892.86 |
100 | 1785.72 |
250 | 4464.31 |
500 | 8928.62 |
1000 | 17857.25 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TWD ( Đô la Đài Loan mới ) hoặc BGN ( Lev Bulgaria ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.