Tỷ lệ | TWD | Phí chuyển nhượng | BMD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 TWD | 0.0 TWD | 0.031 BMD |
1% | 1 TWD | 0.010 TWD | 0.030 BMD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 TWD | 0.020 TWD | 0.030 BMD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 TWD | 0.030 TWD | 0.030 BMD |
4% | 1 TWD | 0.040 TWD | 0.029 BMD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 TWD | 0.050 TWD | 0.029 BMD |
TWD | BMD |
1 | 0.031 |
5 | 0.15 |
10 | 0.31 |
20 | 0.61 |
50 | 1.53 |
100 | 3.06 |
250 | 7.66 |
500 | 15.33 |
1000 | 30.67 |
BMD | TWD |
1 | 32.6 |
5 | 163.01 |
10 | 326.03 |
20 | 652.06 |
50 | 1630.15 |
100 | 3260.3 |
250 | 8150.75 |
500 | 16301.51 |
1000 | 32603.03 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TWD ( Đô la Đài Loan mới ) hoặc BMD ( Đô la Bermuda ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.