Tỷ giá hối đoái TWD/BMD 0.031894 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | TWD | Phí chuyển nhượng | BMD |
| 0% | 1 TWD | 0.0 TWD | 0.032 BMD |
| 1% | 1 TWD | 0.010 TWD | 0.032 BMD |
| 2% | 1 TWD | 0.020 TWD | 0.031 BMD |
| 3% | 1 TWD | 0.030 TWD | 0.031 BMD |
| 4% | 1 TWD | 0.040 TWD | 0.031 BMD |
| 5% | 1 TWD | 0.050 TWD | 0.030 BMD |
| TWD | BMD |
| 1 | 0.032 |
| 5 | 0.16 |
| 10 | 0.32 |
| 20 | 0.64 |
| 50 | 1.59 |
| 100 | 3.18 |
| 250 | 7.97 |
| 500 | 15.94 |
| 1000 | 31.89 |
| BMD | TWD |
| 1 | 31.35 |
| 5 | 156.76 |
| 10 | 313.53 |
| 20 | 627.07 |
| 50 | 1567.68 |
| 100 | 3135.36 |
| 250 | 7838.4 |
| 500 | 15676.8 |
| 1000 | 31353.6 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TWD (Đô la Đài Loan mới) hoặc BMD (Đô la Bermuda), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.