Tỷ giá hối đoái TWD/BMD 0.034464 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TWD | Phí chuyển nhượng | BMD |
0% | 1 TWD | 0.0 TWD | 0.034 BMD |
1% | 1 TWD | 0.010 TWD | 0.034 BMD |
2% | 1 TWD | 0.020 TWD | 0.034 BMD |
3% | 1 TWD | 0.030 TWD | 0.033 BMD |
4% | 1 TWD | 0.040 TWD | 0.033 BMD |
5% | 1 TWD | 0.050 TWD | 0.033 BMD |
TWD | BMD |
1 | 0.034 |
5 | 0.17 |
10 | 0.34 |
20 | 0.69 |
50 | 1.72 |
100 | 3.44 |
250 | 8.61 |
500 | 17.23 |
1000 | 34.46 |
BMD | TWD |
1 | 29.01 |
5 | 145.07 |
10 | 290.15 |
20 | 580.31 |
50 | 1450.79 |
100 | 2901.58 |
250 | 7253.95 |
500 | 14507.9 |
1000 | 29015.8 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TWD (Đô la Đài Loan mới) hoặc BMD (Đô la Bermuda), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.