Tỷ giá hối đoái TWD/BSD 0.030754 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TWD | Phí chuyển nhượng | BSD |
0% | 1 TWD | 0.0 TWD | 0.031 BSD |
1% | 1 TWD | 0.010 TWD | 0.030 BSD |
2% | 1 TWD | 0.020 TWD | 0.030 BSD |
3% | 1 TWD | 0.030 TWD | 0.030 BSD |
4% | 1 TWD | 0.040 TWD | 0.030 BSD |
5% | 1 TWD | 0.050 TWD | 0.029 BSD |
TWD | BSD |
1 | 0.031 |
5 | 0.15 |
10 | 0.31 |
20 | 0.62 |
50 | 1.53 |
100 | 3.07 |
250 | 7.68 |
500 | 15.37 |
1000 | 30.75 |
BSD | TWD |
1 | 32.51 |
5 | 162.58 |
10 | 325.16 |
20 | 650.33 |
50 | 1625.82 |
100 | 3251.65 |
250 | 8129.14 |
500 | 16258.28 |
1000 | 32516.56 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TWD (Đô la Đài Loan mới) hoặc BSD (Đô la Bahamas), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.