Tỷ giá hối đoái TWD/BYN 0.099328 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TWD | Phí chuyển nhượng | BYN |
0% | 1 TWD | 0.0 TWD | 0.099 BYN |
1% | 1 TWD | 0.010 TWD | 0.098 BYN |
2% | 1 TWD | 0.020 TWD | 0.097 BYN |
3% | 1 TWD | 0.030 TWD | 0.096 BYN |
4% | 1 TWD | 0.040 TWD | 0.095 BYN |
5% | 1 TWD | 0.050 TWD | 0.094 BYN |
TWD | BYN |
1 | 0.099 |
5 | 0.50 |
10 | 0.99 |
20 | 1.98 |
50 | 4.96 |
100 | 9.93 |
250 | 24.83 |
500 | 49.66 |
1000 | 99.32 |
BYN | TWD |
1 | 10.06 |
5 | 50.33 |
10 | 100.67 |
20 | 201.35 |
50 | 503.38 |
100 | 1006.76 |
250 | 2516.9 |
500 | 5033.8 |
1000 | 10067.6 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TWD (Đô la Đài Loan mới) hoặc BYN (Rúp Belarus), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.