Tỷ giá hối đoái TWD/BYN 0.10082 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TWD | Phí chuyển nhượng | BYN |
0% | 1 TWD | 0.0 TWD | 0.10 BYN |
1% | 1 TWD | 0.010 TWD | 0.10 BYN |
2% | 1 TWD | 0.020 TWD | 0.099 BYN |
3% | 1 TWD | 0.030 TWD | 0.098 BYN |
4% | 1 TWD | 0.040 TWD | 0.097 BYN |
5% | 1 TWD | 0.050 TWD | 0.096 BYN |
TWD | BYN |
1 | 0.10 |
5 | 0.50 |
10 | 1 |
20 | 2.01 |
50 | 5.04 |
100 | 10.08 |
250 | 25.2 |
500 | 50.41 |
1000 | 100.82 |
BYN | TWD |
1 | 9.91 |
5 | 49.59 |
10 | 99.18 |
20 | 198.36 |
50 | 495.92 |
100 | 991.84 |
250 | 2479.62 |
500 | 4959.24 |
1000 | 9918.48 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TWD (Đô la Đài Loan mới) hoặc BYN (Rúp Belarus), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.