Tỷ giá hối đoái TWD/BZD 0.060555 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TWD | Phí chuyển nhượng | BZD |
0% | 1 TWD | 0.0 TWD | 0.061 BZD |
1% | 1 TWD | 0.010 TWD | 0.060 BZD |
2% | 1 TWD | 0.020 TWD | 0.059 BZD |
3% | 1 TWD | 0.030 TWD | 0.059 BZD |
4% | 1 TWD | 0.040 TWD | 0.058 BZD |
5% | 1 TWD | 0.050 TWD | 0.058 BZD |
TWD | BZD |
1 | 0.061 |
5 | 0.30 |
10 | 0.61 |
20 | 1.21 |
50 | 3.02 |
100 | 6.05 |
250 | 15.13 |
500 | 30.27 |
1000 | 60.55 |
BZD | TWD |
1 | 16.51 |
5 | 82.56 |
10 | 165.13 |
20 | 330.27 |
50 | 825.69 |
100 | 1651.38 |
250 | 4128.47 |
500 | 8256.94 |
1000 | 16513.89 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TWD (Đô la Đài Loan mới) hoặc BZD (Đô la Belize), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.