Tỷ giá hối đoái TWD/BZD 0.064071 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | TWD | Phí chuyển nhượng | BZD |
| 0% | 1 TWD | 0.0 TWD | 0.064 BZD |
| 1% | 1 TWD | 0.010 TWD | 0.063 BZD |
| 2% | 1 TWD | 0.020 TWD | 0.063 BZD |
| 3% | 1 TWD | 0.030 TWD | 0.062 BZD |
| 4% | 1 TWD | 0.040 TWD | 0.062 BZD |
| 5% | 1 TWD | 0.050 TWD | 0.061 BZD |
| TWD | BZD |
| 1 | 0.064 |
| 5 | 0.32 |
| 10 | 0.64 |
| 20 | 1.28 |
| 50 | 3.2 |
| 100 | 6.4 |
| 250 | 16.01 |
| 500 | 32.03 |
| 1000 | 64.07 |
| BZD | TWD |
| 1 | 15.6 |
| 5 | 78.03 |
| 10 | 156.07 |
| 20 | 312.15 |
| 50 | 780.38 |
| 100 | 1560.76 |
| 250 | 3901.92 |
| 500 | 7803.84 |
| 1000 | 15607.69 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TWD (Đô la Đài Loan mới) hoặc BZD (Đô la Belize), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.