Tỷ lệ | TWD | Phí chuyển nhượng | CHF |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 TWD | 0.0 TWD | 0.027 CHF |
1% | 1 TWD | 0.010 TWD | 0.027 CHF |
2% Tỷ lệ ATM | 1 TWD | 0.020 TWD | 0.027 CHF |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 TWD | 0.030 TWD | 0.027 CHF |
4% | 1 TWD | 0.040 TWD | 0.026 CHF |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 TWD | 0.050 TWD | 0.026 CHF |
TWD | CHF |
1 | 0.027 |
5 | 0.14 |
10 | 0.27 |
20 | 0.55 |
50 | 1.37 |
100 | 2.74 |
250 | 6.85 |
500 | 13.71 |
1000 | 27.43 |
CHF | TWD |
1 | 36.44 |
5 | 182.24 |
10 | 364.49 |
20 | 728.99 |
50 | 1822.49 |
100 | 3644.99 |
250 | 9112.49 |
500 | 18224.99 |
1000 | 36449.99 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TWD ( Đô la Đài Loan mới ) hoặc CHF ( Franc Thụy sĩ ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.