Tỷ giá hối đoái TWD/CHF 0.025433 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | TWD | Phí chuyển nhượng | CHF |
| 0% | 1 TWD | 0.0 TWD | 0.025 CHF |
| 1% | 1 TWD | 0.010 TWD | 0.025 CHF |
| 2% | 1 TWD | 0.020 TWD | 0.025 CHF |
| 3% | 1 TWD | 0.030 TWD | 0.025 CHF |
| 4% | 1 TWD | 0.040 TWD | 0.024 CHF |
| 5% | 1 TWD | 0.050 TWD | 0.024 CHF |
| TWD | CHF |
| 1 | 0.025 |
| 5 | 0.13 |
| 10 | 0.25 |
| 20 | 0.51 |
| 50 | 1.27 |
| 100 | 2.54 |
| 250 | 6.35 |
| 500 | 12.71 |
| 1000 | 25.43 |
| CHF | TWD |
| 1 | 39.31 |
| 5 | 196.59 |
| 10 | 393.18 |
| 20 | 786.37 |
| 50 | 1965.93 |
| 100 | 3931.87 |
| 250 | 9829.69 |
| 500 | 19659.38 |
| 1000 | 39318.77 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TWD (Đô la Đài Loan mới) hoặc CHF (Franc Thụy sĩ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.