Tỷ giá hối đoái TWD/CUC 0.030302 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TWD | Phí chuyển nhượng | CUC |
0% | 1 TWD | 0.0 TWD | 0.030 CUC |
1% | 1 TWD | 0.010 TWD | 0.030 CUC |
2% | 1 TWD | 0.020 TWD | 0.030 CUC |
3% | 1 TWD | 0.030 TWD | 0.029 CUC |
4% | 1 TWD | 0.040 TWD | 0.029 CUC |
5% | 1 TWD | 0.050 TWD | 0.029 CUC |
TWD | CUC |
1 | 0.030 |
5 | 0.15 |
10 | 0.30 |
20 | 0.61 |
50 | 1.51 |
100 | 3.03 |
250 | 7.57 |
500 | 15.15 |
1000 | 30.3 |
CUC | TWD |
1 | 33 |
5 | 165 |
10 | 330.01 |
20 | 660.02 |
50 | 1650.05 |
100 | 3300.11 |
250 | 8250.29 |
500 | 16500.59 |
1000 | 33001.19 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TWD (Đô la Đài Loan mới) hoặc CUC (Peso Cuba có thể chuyển đổi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.