Chuyển đổi Đô la Đài Loan mới sang Nakfa Eritrea | Công cụ chuyển đổi tiền tệ TWD sang ERN - Valuta EX
Valuta Ex Logo

TWD đến ERN

Chuyển đổi Đô la Đài Loan mới (TWD) sang Nakfa Eritrea (ERN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

TWD - Đô la Đài Loan mớiselect icon
$
ERN - Nakfa Eritreaselect icon
Nfk

Tỷ giá hối đoái TWD/ERN 0.45695 đã cập nhật 22 phút trước

https://valuta.exchange/vi/twd-to-ern?amount=1

Đô la Đài Loan mới là tiền tệ củaĐài Loan

Nakfa Eritrea là tiền tệ củaEritrea

world mapcountries where TWD is usedcountries where ERN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Đài Loan mới với Nakfa Eritrea

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệTWDPhí chuyển nhượngERN
0%1 TWD0.0 TWD0.46 ERN
1%1 TWD0.010 TWD0.45 ERN
2%1 TWD0.020 TWD0.45 ERN
3%1 TWD0.030 TWD0.44 ERN
4%1 TWD0.040 TWD0.44 ERN
5%1 TWD0.050 TWD0.43 ERN

Chuyển đổi Đô la Đài Loan mới thành Nakfa Eritrea

TWDERN
10.46
52.28
104.56
209.13
5022.84
10045.69
250114.23
500228.47
1000456.94

Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Đô la Đài Loan mới

ERNTWD
12.18
510.94
1021.88
2043.76
50109.42
100218.84
250547.1
5001094.21
10002188.43

Thông tin thêm về TWD hoặc ERN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TWD (Đô la Đài Loan mới) hoặc ERN (Nakfa Eritrea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ