Tỷ giá hối đoái được cập nhật đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TWD | Phí chuyển nhượng | ETH |
0% | 1 TWD | 0.0 TWD | NaN ETH |
1% | 1 TWD | 0.010 TWD | NaN ETH |
2% | 1 TWD | 0.020 TWD | NaN ETH |
3% | 1 TWD | 0.030 TWD | NaN ETH |
4% | 1 TWD | 0.040 TWD | NaN ETH |
5% | 1 TWD | 0.050 TWD | NaN ETH |
TWD | ETH |
1 | NaN |
5 | NaN |
10 | NaN |
20 | NaN |
50 | NaN |
100 | NaN |
250 | NaN |
500 | NaN |
1000 | NaN |
ETH | TWD |
1 | NaN |
5 | NaN |
10 | NaN |
20 | NaN |
50 | NaN |
100 | NaN |
250 | NaN |
500 | NaN |
1000 | NaN |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TWD (Đô la Đài Loan mới) hoặc ETH (Ethereum), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.