Tỷ giá hối đoái TWD/EUR 0.027938 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TWD | Phí chuyển nhượng | EUR |
0% | 1 TWD | 0.0 TWD | 0.028 EUR |
1% | 1 TWD | 0.010 TWD | 0.028 EUR |
2% | 1 TWD | 0.020 TWD | 0.027 EUR |
3% | 1 TWD | 0.030 TWD | 0.027 EUR |
4% | 1 TWD | 0.040 TWD | 0.027 EUR |
5% | 1 TWD | 0.050 TWD | 0.027 EUR |
TWD | EUR |
1 | 0.028 |
5 | 0.14 |
10 | 0.28 |
20 | 0.56 |
50 | 1.39 |
100 | 2.79 |
250 | 6.98 |
500 | 13.96 |
1000 | 27.93 |
EUR | TWD |
1 | 35.79 |
5 | 178.96 |
10 | 357.93 |
20 | 715.86 |
50 | 1789.65 |
100 | 3579.31 |
250 | 8948.27 |
500 | 17896.55 |
1000 | 35793.1 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TWD (Đô la Đài Loan mới) hoặc EUR (Euro), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.