Chuyển đổi Đô la Đài Loan mới sang Euro | Công cụ chuyển đổi tiền tệ TWD sang EUR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

TWD đến EUR

Chuyển đổi Đô la Đài Loan mới (TWD) sang Euro (EUR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

TWD - Đô la Đài Loan mớiselect icon
$
EUR - Euroselect icon

Tỷ giá hối đoái TWD/EUR 0.029138 đã cập nhật 13 phút trước

https://valuta.exchange/vi/twd-to-eur?amount=1

Đô la Đài Loan mới là tiền tệ củaĐài Loan

Euro là tiền tệ củaQuần đảo Åland, Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Thành Vatican, Ireland, Italy, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Kosovo, Réunion, St. Barthélemy, St. Martin, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha

world mapcountries where TWD is usedcountries where EUR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Đài Loan mới với Euro

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệTWDPhí chuyển nhượngEUR
0%1 TWD0.0 TWD0.029 EUR
1%1 TWD0.010 TWD0.029 EUR
2%1 TWD0.020 TWD0.029 EUR
3%1 TWD0.030 TWD0.028 EUR
4%1 TWD0.040 TWD0.028 EUR
5%1 TWD0.050 TWD0.028 EUR

Chuyển đổi Đô la Đài Loan mới thành Euro

TWDEUR
10.029
50.15
100.29
200.58
501.45
1002.91
2507.28
50014.56
100029.13

Chuyển đổi Euro thành Đô la Đài Loan mới

EURTWD
134.31
5171.59
10343.19
20686.38
501715.95
1003431.9
2508579.75
50017159.51
100034319.02

Thông tin thêm về TWD hoặc EUR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TWD (Đô la Đài Loan mới) hoặc EUR (Euro), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ