Tỷ giá hối đoái TWD/GGP 0.023553 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TWD | Phí chuyển nhượng | GGP |
0% | 1 TWD | 0.0 TWD | 0.024 GGP |
1% | 1 TWD | 0.010 TWD | 0.023 GGP |
2% | 1 TWD | 0.020 TWD | 0.023 GGP |
3% | 1 TWD | 0.030 TWD | 0.023 GGP |
4% | 1 TWD | 0.040 TWD | 0.023 GGP |
5% | 1 TWD | 0.050 TWD | 0.022 GGP |
TWD | GGP |
1 | 0.024 |
5 | 0.12 |
10 | 0.24 |
20 | 0.47 |
50 | 1.17 |
100 | 2.35 |
250 | 5.88 |
500 | 11.77 |
1000 | 23.55 |
GGP | TWD |
1 | 42.45 |
5 | 212.28 |
10 | 424.57 |
20 | 849.15 |
50 | 2122.88 |
100 | 4245.77 |
250 | 10614.44 |
500 | 21228.88 |
1000 | 42457.76 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TWD (Đô la Đài Loan mới) hoặc GGP (Guernsey Pound), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.