Tỷ giá hối đoái TWD/GIP 0.023249 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TWD | Phí chuyển nhượng | GIP |
0% | 1 TWD | 0.0 TWD | 0.023 GIP |
1% | 1 TWD | 0.010 TWD | 0.023 GIP |
2% | 1 TWD | 0.020 TWD | 0.023 GIP |
3% | 1 TWD | 0.030 TWD | 0.023 GIP |
4% | 1 TWD | 0.040 TWD | 0.022 GIP |
5% | 1 TWD | 0.050 TWD | 0.022 GIP |
TWD | GIP |
1 | 0.023 |
5 | 0.12 |
10 | 0.23 |
20 | 0.46 |
50 | 1.16 |
100 | 2.32 |
250 | 5.81 |
500 | 11.62 |
1000 | 23.24 |
GIP | TWD |
1 | 43.01 |
5 | 215.06 |
10 | 430.13 |
20 | 860.26 |
50 | 2150.65 |
100 | 4301.31 |
250 | 10753.28 |
500 | 21506.57 |
1000 | 43013.15 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TWD (Đô la Đài Loan mới) hoặc GIP (Bảng Gibraltar), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.