Tỷ giá hối đoái TWD/IMP 0.024921 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TWD | Phí chuyển nhượng | IMP |
0% | 1 TWD | 0.0 TWD | 0.025 IMP |
1% | 1 TWD | 0.010 TWD | 0.025 IMP |
2% | 1 TWD | 0.020 TWD | 0.024 IMP |
3% | 1 TWD | 0.030 TWD | 0.024 IMP |
4% | 1 TWD | 0.040 TWD | 0.024 IMP |
5% | 1 TWD | 0.050 TWD | 0.024 IMP |
TWD | IMP |
1 | 0.025 |
5 | 0.12 |
10 | 0.25 |
20 | 0.50 |
50 | 1.24 |
100 | 2.49 |
250 | 6.23 |
500 | 12.46 |
1000 | 24.92 |
IMP | TWD |
1 | 40.12 |
5 | 200.63 |
10 | 401.27 |
20 | 802.54 |
50 | 2006.36 |
100 | 4012.73 |
250 | 10031.83 |
500 | 20063.66 |
1000 | 40127.32 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TWD (Đô la Đài Loan mới) hoặc IMP (Đảo Man), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.