Tỷ lệ | TWD | Phí chuyển nhượng | ISK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 TWD | 0.0 TWD | 4.27 ISK |
1% | 1 TWD | 0.010 TWD | 4.23 ISK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 TWD | 0.020 TWD | 4.19 ISK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 TWD | 0.030 TWD | 4.15 ISK |
4% | 1 TWD | 0.040 TWD | 4.1 ISK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 TWD | 0.050 TWD | 4.06 ISK |
TWD | ISK |
1 | 4.27 |
5 | 21.39 |
10 | 42.79 |
20 | 85.59 |
50 | 213.98 |
100 | 427.96 |
250 | 1069.9 |
500 | 2139.81 |
1000 | 4279.62 |
ISK | TWD |
1 | 0.23 |
5 | 1.16 |
10 | 2.33 |
20 | 4.67 |
50 | 11.68 |
100 | 23.36 |
250 | 58.41 |
500 | 116.83 |
1000 | 233.66 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TWD ( Đô la Đài Loan mới ) hoặc ISK ( Króna Iceland ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.