Valuta Ex Logo

TWD đến KGS

Chuyển đổi Đô la Đài Loan mới (TWD) sang Som Kyrgyzstan (KGS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

TWD - Đô la Đài Loan mớiselect icon
$
KGS - Som Kyrgyzstanselect icon
с

Tỷ giá hối đoái TWD/KGS 2.66 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/twd-to-kgs?amount=1

Đô la Đài Loan mới là tiền tệ củaĐài Loan

Som Kyrgyzstan là tiền tệ củaKyrgyzstan

world mapcountries where TWD is usedcountries where KGS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Đài Loan mới với Som Kyrgyzstan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệTWDPhí chuyển nhượngKGS
0%1 TWD0.0 TWD2.66 KGS
1%1 TWD0.010 TWD2.63 KGS
2%1 TWD0.020 TWD2.6 KGS
3%1 TWD0.030 TWD2.58 KGS
4%1 TWD0.040 TWD2.55 KGS
5%1 TWD0.050 TWD2.52 KGS

Chuyển đổi Đô la Đài Loan mới thành Som Kyrgyzstan

TWDKGS
12.66
513.31
1026.62
2053.24
50133.1
100266.21
250665.54
5001331.08
10002662.17

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan thành Đô la Đài Loan mới

KGSTWD
10.38
51.87
103.75
207.51
5018.78
10037.56
25093.9
500187.81
1000375.63

Thông tin thêm về TWD hoặc KGS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TWD (Đô la Đài Loan mới) hoặc KGS (Som Kyrgyzstan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ