Tỷ giá hối đoái TWD/KWD 0.010009 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TWD | Phí chuyển nhượng | KWD |
0% | 1 TWD | 0.0 TWD | 0.010 KWD |
1% | 1 TWD | 0.010 TWD | 0.0099 KWD |
2% | 1 TWD | 0.020 TWD | 0.0098 KWD |
3% | 1 TWD | 0.030 TWD | 0.0097 KWD |
4% | 1 TWD | 0.040 TWD | 0.0096 KWD |
5% | 1 TWD | 0.050 TWD | 0.0095 KWD |
TWD | KWD |
1 | 0.010 |
5 | 0.050 |
10 | 0.10 |
20 | 0.20 |
50 | 0.50 |
100 | 1 |
250 | 2.5 |
500 | 5 |
1000 | 10 |
KWD | TWD |
1 | 99.9 |
5 | 499.52 |
10 | 999.05 |
20 | 1998.11 |
50 | 4995.28 |
100 | 9990.57 |
250 | 24976.43 |
500 | 49952.87 |
1000 | 99905.74 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TWD (Đô la Đài Loan mới) hoặc KWD (Dinar Kuwait), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.