Tỷ giá hối đoái TWD/KYD 0.027843 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TWD | Phí chuyển nhượng | KYD |
0% | 1 TWD | 0.0 TWD | 0.028 KYD |
1% | 1 TWD | 0.010 TWD | 0.028 KYD |
2% | 1 TWD | 0.020 TWD | 0.027 KYD |
3% | 1 TWD | 0.030 TWD | 0.027 KYD |
4% | 1 TWD | 0.040 TWD | 0.027 KYD |
5% | 1 TWD | 0.050 TWD | 0.026 KYD |
TWD | KYD |
1 | 0.028 |
5 | 0.14 |
10 | 0.28 |
20 | 0.56 |
50 | 1.39 |
100 | 2.78 |
250 | 6.96 |
500 | 13.92 |
1000 | 27.84 |
KYD | TWD |
1 | 35.91 |
5 | 179.57 |
10 | 359.15 |
20 | 718.31 |
50 | 1795.77 |
100 | 3591.55 |
250 | 8978.89 |
500 | 17957.78 |
1000 | 35915.56 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TWD (Đô la Đài Loan mới) hoặc KYD (Đô la Quần đảo Cayman), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.