Tỷ giá hối đoái TWD/KYD 0.025118 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TWD | Phí chuyển nhượng | KYD |
0% | 1 TWD | 0.0 TWD | 0.025 KYD |
1% | 1 TWD | 0.010 TWD | 0.025 KYD |
2% | 1 TWD | 0.020 TWD | 0.025 KYD |
3% | 1 TWD | 0.030 TWD | 0.024 KYD |
4% | 1 TWD | 0.040 TWD | 0.024 KYD |
5% | 1 TWD | 0.050 TWD | 0.024 KYD |
TWD | KYD |
1 | 0.025 |
5 | 0.13 |
10 | 0.25 |
20 | 0.50 |
50 | 1.25 |
100 | 2.51 |
250 | 6.27 |
500 | 12.55 |
1000 | 25.11 |
KYD | TWD |
1 | 39.81 |
5 | 199.06 |
10 | 398.12 |
20 | 796.24 |
50 | 1990.6 |
100 | 3981.2 |
250 | 9953 |
500 | 19906 |
1000 | 39812.01 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TWD (Đô la Đài Loan mới) hoặc KYD (Đô la Quần đảo Cayman), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.