Tỷ giá hối đoái TWD/KYD 0.026495 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | TWD | Phí chuyển nhượng | KYD |
| 0% | 1 TWD | 0.0 TWD | 0.026 KYD |
| 1% | 1 TWD | 0.010 TWD | 0.026 KYD |
| 2% | 1 TWD | 0.020 TWD | 0.026 KYD |
| 3% | 1 TWD | 0.030 TWD | 0.026 KYD |
| 4% | 1 TWD | 0.040 TWD | 0.025 KYD |
| 5% | 1 TWD | 0.050 TWD | 0.025 KYD |
| TWD | KYD |
| 1 | 0.026 |
| 5 | 0.13 |
| 10 | 0.26 |
| 20 | 0.53 |
| 50 | 1.32 |
| 100 | 2.64 |
| 250 | 6.62 |
| 500 | 13.24 |
| 1000 | 26.49 |
| KYD | TWD |
| 1 | 37.74 |
| 5 | 188.71 |
| 10 | 377.42 |
| 20 | 754.85 |
| 50 | 1887.13 |
| 100 | 3774.27 |
| 250 | 9435.69 |
| 500 | 18871.38 |
| 1000 | 37742.76 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TWD (Đô la Đài Loan mới) hoặc KYD (Đô la Quần đảo Cayman), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.