Tỷ giá hối đoái TWD/LTL 0.098555 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TWD | Phí chuyển nhượng | LTL |
0% | 1 TWD | 0.0 TWD | 0.099 LTL |
1% | 1 TWD | 0.010 TWD | 0.098 LTL |
2% | 1 TWD | 0.020 TWD | 0.097 LTL |
3% | 1 TWD | 0.030 TWD | 0.096 LTL |
4% | 1 TWD | 0.040 TWD | 0.095 LTL |
5% | 1 TWD | 0.050 TWD | 0.094 LTL |
TWD | LTL |
1 | 0.099 |
5 | 0.49 |
10 | 0.99 |
20 | 1.97 |
50 | 4.92 |
100 | 9.85 |
250 | 24.63 |
500 | 49.27 |
1000 | 98.55 |
LTL | TWD |
1 | 10.14 |
5 | 50.73 |
10 | 101.46 |
20 | 202.93 |
50 | 507.33 |
100 | 1014.66 |
250 | 2536.65 |
500 | 5073.3 |
1000 | 10146.6 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TWD (Đô la Đài Loan mới) hoặc LTL (Litas Lít-va), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.