Tỷ giá hối đoái TWD/LTL 0.089629 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TWD | Phí chuyển nhượng | LTL |
0% | 1 TWD | 0.0 TWD | 0.090 LTL |
1% | 1 TWD | 0.010 TWD | 0.089 LTL |
2% | 1 TWD | 0.020 TWD | 0.088 LTL |
3% | 1 TWD | 0.030 TWD | 0.087 LTL |
4% | 1 TWD | 0.040 TWD | 0.086 LTL |
5% | 1 TWD | 0.050 TWD | 0.085 LTL |
TWD | LTL |
1 | 0.090 |
5 | 0.45 |
10 | 0.90 |
20 | 1.79 |
50 | 4.48 |
100 | 8.96 |
250 | 22.4 |
500 | 44.81 |
1000 | 89.62 |
LTL | TWD |
1 | 11.15 |
5 | 55.78 |
10 | 111.57 |
20 | 223.14 |
50 | 557.85 |
100 | 1115.71 |
250 | 2789.28 |
500 | 5578.56 |
1000 | 11157.12 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TWD (Đô la Đài Loan mới) hoặc LTL (Litas Lít-va), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.