Tỷ giá hối đoái TWD/LTL 0.095289 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | TWD | Phí chuyển nhượng | LTL |
| 0% | 1 TWD | 0.0 TWD | 0.095 LTL |
| 1% | 1 TWD | 0.010 TWD | 0.094 LTL |
| 2% | 1 TWD | 0.020 TWD | 0.093 LTL |
| 3% | 1 TWD | 0.030 TWD | 0.092 LTL |
| 4% | 1 TWD | 0.040 TWD | 0.091 LTL |
| 5% | 1 TWD | 0.050 TWD | 0.091 LTL |
| TWD | LTL |
| 1 | 0.095 |
| 5 | 0.48 |
| 10 | 0.95 |
| 20 | 1.9 |
| 50 | 4.76 |
| 100 | 9.52 |
| 250 | 23.82 |
| 500 | 47.64 |
| 1000 | 95.28 |
| LTL | TWD |
| 1 | 10.49 |
| 5 | 52.47 |
| 10 | 104.94 |
| 20 | 209.88 |
| 50 | 524.71 |
| 100 | 1049.43 |
| 250 | 2623.58 |
| 500 | 5247.17 |
| 1000 | 10494.35 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TWD (Đô la Đài Loan mới) hoặc LTL (Litas Lít-va), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.