Tỷ giá hối đoái TWD/LTL 0.10037 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TWD | Phí chuyển nhượng | LTL |
0% | 1 TWD | 0.0 TWD | 0.10 LTL |
1% | 1 TWD | 0.010 TWD | 0.099 LTL |
2% | 1 TWD | 0.020 TWD | 0.098 LTL |
3% | 1 TWD | 0.030 TWD | 0.097 LTL |
4% | 1 TWD | 0.040 TWD | 0.096 LTL |
5% | 1 TWD | 0.050 TWD | 0.095 LTL |
TWD | LTL |
1 | 0.10 |
5 | 0.50 |
10 | 1 |
20 | 2 |
50 | 5.01 |
100 | 10.03 |
250 | 25.09 |
500 | 50.18 |
1000 | 100.37 |
LTL | TWD |
1 | 9.96 |
5 | 49.81 |
10 | 99.62 |
20 | 199.25 |
50 | 498.14 |
100 | 996.29 |
250 | 2490.73 |
500 | 4981.47 |
1000 | 9962.94 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TWD (Đô la Đài Loan mới) hoặc LTL (Litas Lít-va), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.