Tỷ lệ | TWD | Phí chuyển nhượng | LTL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 TWD | 0.0 TWD | 0.091 LTL |
1% | 1 TWD | 0.010 TWD | 0.090 LTL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 TWD | 0.020 TWD | 0.089 LTL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 TWD | 0.030 TWD | 0.088 LTL |
4% | 1 TWD | 0.040 TWD | 0.087 LTL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 TWD | 0.050 TWD | 0.086 LTL |
TWD | LTL |
1 | 0.091 |
5 | 0.45 |
10 | 0.91 |
20 | 1.81 |
50 | 4.52 |
100 | 9.05 |
250 | 22.64 |
500 | 45.28 |
1000 | 90.56 |
LTL | TWD |
1 | 11.04 |
5 | 55.2 |
10 | 110.41 |
20 | 220.83 |
50 | 552.08 |
100 | 1104.16 |
250 | 2760.4 |
500 | 5520.81 |
1000 | 11041.62 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TWD ( Đô la Đài Loan mới ) hoặc LTL ( Litas Lít-va ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.