Chuyển đổi Đô la Đài Loan mới sang Dirham Ma-rốc | Công cụ chuyển đổi tiền tệ TWD sang MAD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

TWD đến MAD

Chuyển đổi Đô la Đài Loan mới (TWD) sang Dirham Ma-rốc (MAD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

TWD - Đô la Đài Loan mớiselect icon
$
MAD - Dirham Ma-rốcselect icon
د.م.

Tỷ giá hối đoái TWD/MAD 0.30491 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/twd-to-mad?amount=1

Đô la Đài Loan mới là tiền tệ củaĐài Loan

Dirham Ma-rốc là tiền tệ củaMa-rốc, Tây Sahara

world mapcountries where TWD is usedcountries where MAD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Đài Loan mới với Dirham Ma-rốc

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệTWDPhí chuyển nhượngMAD
0%1 TWD0.0 TWD0.30 MAD
1%1 TWD0.010 TWD0.30 MAD
2%1 TWD0.020 TWD0.30 MAD
3%1 TWD0.030 TWD0.30 MAD
4%1 TWD0.040 TWD0.29 MAD
5%1 TWD0.050 TWD0.29 MAD

Chuyển đổi Đô la Đài Loan mới thành Dirham Ma-rốc

TWDMAD
10.30
51.52
103.04
206.09
5015.24
10030.49
25076.22
500152.45
1000304.9

Chuyển đổi Dirham Ma-rốc thành Đô la Đài Loan mới

MADTWD
13.27
516.39
1032.79
2065.59
50163.98
100327.97
250819.92
5001639.85
10003279.7

Thông tin thêm về TWD hoặc MAD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TWD (Đô la Đài Loan mới) hoặc MAD (Dirham Ma-rốc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ