Valuta Ex Logo

TWD đến MGA

Chuyển đổi Đô la Đài Loan mới (TWD) sang Ariary Malagasy (MGA) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

TWD - Đô la Đài Loan mớiselect icon
$
MGA - Ariary Malagasyselect icon
Ar

Tỷ giá hối đoái TWD/MGA 145.51 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/twd-to-mga?amount=1

Đô la Đài Loan mới là tiền tệ củaĐài Loan

Ariary Malagasy là tiền tệ củaMadagascar

world mapcountries where TWD is usedcountries where MGA is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Đài Loan mới với Ariary Malagasy

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệTWDPhí chuyển nhượngMGA
0%1 TWD0.0 TWD145.51 MGA
1%1 TWD0.010 TWD144.05 MGA
2%1 TWD0.020 TWD142.6 MGA
3%1 TWD0.030 TWD141.14 MGA
4%1 TWD0.040 TWD139.69 MGA
5%1 TWD0.050 TWD138.23 MGA

Chuyển đổi Đô la Đài Loan mới thành Ariary Malagasy

TWDMGA
1145.51
5727.56
101455.12
202910.25
507275.62
10014551.25
25036378.12
50072756.25
1000145512.5

Chuyển đổi Ariary Malagasy thành Đô la Đài Loan mới

MGATWD
10.0069
50.034
100.069
200.14
500.34
1000.69
2501.71
5003.43
10006.87

Thông tin thêm về TWD hoặc MGA

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TWD (Đô la Đài Loan mới) hoặc MGA (Ariary Malagasy), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ