Valuta Ex Logo

TWD đến MNT

Chuyển đổi Đô la Đài Loan mới (TWD) sang Tugrik Mông Cổ (MNT) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

TWD - Đô la Đài Loan mớiselect icon
$
MNT - Tugrik Mông Cổselect icon

Tỷ giá hối đoái TWD/MNT 105.44 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/twd-to-mnt?amount=1

Đô la Đài Loan mới là tiền tệ củaĐài Loan

Tugrik Mông Cổ là tiền tệ củaMông Cổ

world mapcountries where TWD is usedcountries where MNT is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Đài Loan mới với Tugrik Mông Cổ

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệTWDPhí chuyển nhượngMNT
0%1 TWD0.0 TWD105.44 MNT
1%1 TWD0.010 TWD104.38 MNT
2%1 TWD0.020 TWD103.33 MNT
3%1 TWD0.030 TWD102.27 MNT
4%1 TWD0.040 TWD101.22 MNT
5%1 TWD0.050 TWD100.16 MNT

Chuyển đổi Đô la Đài Loan mới thành Tugrik Mông Cổ

TWDMNT
1105.44
5527.2
101054.4
202108.81
505272.03
10010544.06
25026360.17
50052720.34
1000105440.68

Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ thành Đô la Đài Loan mới

MNTTWD
10.0095
50.047
100.095
200.19
500.47
1000.95
2502.37
5004.74
10009.48

Thông tin thêm về TWD hoặc MNT

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TWD (Đô la Đài Loan mới) hoặc MNT (Tugrik Mông Cổ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ