Tỷ giá hối đoái TWD/MOP 0.25920 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | TWD | Phí chuyển nhượng | MOP |
| 0% | 1 TWD | 0.0 TWD | 0.26 MOP |
| 1% | 1 TWD | 0.010 TWD | 0.26 MOP |
| 2% | 1 TWD | 0.020 TWD | 0.25 MOP |
| 3% | 1 TWD | 0.030 TWD | 0.25 MOP |
| 4% | 1 TWD | 0.040 TWD | 0.25 MOP |
| 5% | 1 TWD | 0.050 TWD | 0.25 MOP |
| TWD | MOP |
| 1 | 0.26 |
| 5 | 1.29 |
| 10 | 2.59 |
| 20 | 5.18 |
| 50 | 12.95 |
| 100 | 25.91 |
| 250 | 64.79 |
| 500 | 129.59 |
| 1000 | 259.19 |
| MOP | TWD |
| 1 | 3.85 |
| 5 | 19.29 |
| 10 | 38.58 |
| 20 | 77.16 |
| 50 | 192.9 |
| 100 | 385.8 |
| 250 | 964.5 |
| 500 | 1929.01 |
| 1000 | 3858.03 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TWD (Đô la Đài Loan mới) hoặc MOP (Pataca Ma Cao), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.