Tỷ lệ | TWD | Phí chuyển nhượng | SGD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 TWD | 0.0 TWD | 0.042 SGD |
1% | 1 TWD | 0.010 TWD | 0.041 SGD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 TWD | 0.020 TWD | 0.041 SGD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 TWD | 0.030 TWD | 0.041 SGD |
4% | 1 TWD | 0.040 TWD | 0.040 SGD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 TWD | 0.050 TWD | 0.040 SGD |
TWD | SGD |
1 | 0.042 |
5 | 0.21 |
10 | 0.42 |
20 | 0.84 |
50 | 2.08 |
100 | 4.17 |
250 | 10.44 |
500 | 20.89 |
1000 | 41.79 |
SGD | TWD |
1 | 23.92 |
5 | 119.63 |
10 | 239.27 |
20 | 478.54 |
50 | 1196.35 |
100 | 2392.7 |
250 | 5981.75 |
500 | 11963.5 |
1000 | 23927 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TWD ( Đô la Đài Loan mới ) hoặc SGD ( Đô la Singapore ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.