Tỷ giá hối đoái TWD/SGD 0.043048 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TWD | Phí chuyển nhượng | SGD |
0% | 1 TWD | 0.0 TWD | 0.043 SGD |
1% | 1 TWD | 0.010 TWD | 0.043 SGD |
2% | 1 TWD | 0.020 TWD | 0.042 SGD |
3% | 1 TWD | 0.030 TWD | 0.042 SGD |
4% | 1 TWD | 0.040 TWD | 0.041 SGD |
5% | 1 TWD | 0.050 TWD | 0.041 SGD |
TWD | SGD |
1 | 0.043 |
5 | 0.22 |
10 | 0.43 |
20 | 0.86 |
50 | 2.15 |
100 | 4.3 |
250 | 10.76 |
500 | 21.52 |
1000 | 43.04 |
SGD | TWD |
1 | 23.22 |
5 | 116.14 |
10 | 232.29 |
20 | 464.59 |
50 | 1161.49 |
100 | 2322.99 |
250 | 5807.48 |
500 | 11614.97 |
1000 | 23229.94 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TWD (Đô la Đài Loan mới) hoặc SGD (Đô la Singapore), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.