Tỷ giá hối đoái TWD/SHP 0.026229 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TWD | Phí chuyển nhượng | SHP |
0% | 1 TWD | 0.0 TWD | 0.026 SHP |
1% | 1 TWD | 0.010 TWD | 0.026 SHP |
2% | 1 TWD | 0.020 TWD | 0.026 SHP |
3% | 1 TWD | 0.030 TWD | 0.025 SHP |
4% | 1 TWD | 0.040 TWD | 0.025 SHP |
5% | 1 TWD | 0.050 TWD | 0.025 SHP |
TWD | SHP |
1 | 0.026 |
5 | 0.13 |
10 | 0.26 |
20 | 0.52 |
50 | 1.31 |
100 | 2.62 |
250 | 6.55 |
500 | 13.11 |
1000 | 26.22 |
SHP | TWD |
1 | 38.12 |
5 | 190.62 |
10 | 381.25 |
20 | 762.5 |
50 | 1906.25 |
100 | 3812.5 |
250 | 9531.26 |
500 | 19062.52 |
1000 | 38125.04 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TWD (Đô la Đài Loan mới) hoặc SHP (Bảng St. Helena), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.