Tỷ giá hối đoái TWD/SHP 0.023854 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TWD | Phí chuyển nhượng | SHP |
0% | 1 TWD | 0.0 TWD | 0.024 SHP |
1% | 1 TWD | 0.010 TWD | 0.024 SHP |
2% | 1 TWD | 0.020 TWD | 0.023 SHP |
3% | 1 TWD | 0.030 TWD | 0.023 SHP |
4% | 1 TWD | 0.040 TWD | 0.023 SHP |
5% | 1 TWD | 0.050 TWD | 0.023 SHP |
TWD | SHP |
1 | 0.024 |
5 | 0.12 |
10 | 0.24 |
20 | 0.48 |
50 | 1.19 |
100 | 2.38 |
250 | 5.96 |
500 | 11.92 |
1000 | 23.85 |
SHP | TWD |
1 | 41.92 |
5 | 209.6 |
10 | 419.21 |
20 | 838.43 |
50 | 2096.09 |
100 | 4192.19 |
250 | 10480.49 |
500 | 20960.98 |
1000 | 41921.96 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TWD (Đô la Đài Loan mới) hoặc SHP (Bảng St. Helena), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.