Valuta Ex Logo

TWD đến STD

Chuyển đổi Đô la Đài Loan mới (TWD) sang Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) (STD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

TWD - Đô la Đài Loan mớiselect icon
$
STD - Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)select icon
Db

Tỷ giá hối đoái TWD/STD 622.81 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/twd-to-std?amount=1

Đô la Đài Loan mới là tiền tệ củaĐài Loan

Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) là tiền tệ củaSão Tomé và Príncipe

world mapcountries where TWD is usedcountries where STD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Đài Loan mới với Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệTWDPhí chuyển nhượngSTD
0%1 TWD0.0 TWD622.81 STD
1%1 TWD0.010 TWD616.59 STD
2%1 TWD0.020 TWD610.36 STD
3%1 TWD0.030 TWD604.13 STD
4%1 TWD0.040 TWD597.9 STD
5%1 TWD0.050 TWD591.67 STD

Chuyển đổi Đô la Đài Loan mới thành Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)

TWDSTD
1622.81
53114.09
106228.19
2012456.39
5031140.99
10062281.98
250155704.96
500311409.92
1000622819.85

Chuyển đổi Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) thành Đô la Đài Loan mới

STDTWD
10.0016
50.0080
100.016
200.032
500.080
1000.16
2500.40
5000.80
10001.6

Thông tin thêm về TWD hoặc STD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TWD (Đô la Đài Loan mới) hoặc STD (Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ