Tỷ giá hối đoái TWD/TND 0.099414 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TWD | Phí chuyển nhượng | TND |
0% | 1 TWD | 0.0 TWD | 0.099 TND |
1% | 1 TWD | 0.010 TWD | 0.098 TND |
2% | 1 TWD | 0.020 TWD | 0.097 TND |
3% | 1 TWD | 0.030 TWD | 0.096 TND |
4% | 1 TWD | 0.040 TWD | 0.095 TND |
5% | 1 TWD | 0.050 TWD | 0.094 TND |
TWD | TND |
1 | 0.099 |
5 | 0.50 |
10 | 0.99 |
20 | 1.98 |
50 | 4.97 |
100 | 9.94 |
250 | 24.85 |
500 | 49.7 |
1000 | 99.41 |
TND | TWD |
1 | 10.05 |
5 | 50.29 |
10 | 100.58 |
20 | 201.17 |
50 | 502.94 |
100 | 1005.89 |
250 | 2514.73 |
500 | 5029.46 |
1000 | 10058.92 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TWD (Đô la Đài Loan mới) hoặc TND (Dinar Tunisia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.