Tỷ giá hối đoái TWD/USD 0.030336 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TWD | Phí chuyển nhượng | USD |
0% | 1 TWD | 0.0 TWD | 0.030 USD |
1% | 1 TWD | 0.010 TWD | 0.030 USD |
2% | 1 TWD | 0.020 TWD | 0.030 USD |
3% | 1 TWD | 0.030 TWD | 0.029 USD |
4% | 1 TWD | 0.040 TWD | 0.029 USD |
5% | 1 TWD | 0.050 TWD | 0.029 USD |
TWD | USD |
1 | 0.030 |
5 | 0.15 |
10 | 0.30 |
20 | 0.61 |
50 | 1.51 |
100 | 3.03 |
250 | 7.58 |
500 | 15.16 |
1000 | 30.33 |
USD | TWD |
1 | 32.96 |
5 | 164.81 |
10 | 329.63 |
20 | 659.27 |
50 | 1648.18 |
100 | 3296.36 |
250 | 8240.9 |
500 | 16481.8 |
1000 | 32963.6 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TWD (Đô la Đài Loan mới) hoặc USD (Đô la Mỹ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.