Tỷ lệ | TWD | Phí chuyển nhượng | USD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 TWD | 0.0 TWD | 0.031 USD |
1% | 1 TWD | 0.010 TWD | 0.030 USD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 TWD | 0.020 TWD | 0.030 USD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 TWD | 0.030 TWD | 0.030 USD |
4% | 1 TWD | 0.040 TWD | 0.029 USD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 TWD | 0.050 TWD | 0.029 USD |
TWD | USD |
1 | 0.031 |
5 | 0.15 |
10 | 0.31 |
20 | 0.61 |
50 | 1.53 |
100 | 3.07 |
250 | 7.67 |
500 | 15.35 |
1000 | 30.7 |
USD | TWD |
1 | 32.57 |
5 | 162.85 |
10 | 325.7 |
20 | 651.41 |
50 | 1628.53 |
100 | 3257.07 |
250 | 8142.69 |
500 | 16285.39 |
1000 | 32570.79 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TWD ( Đô la Đài Loan mới ) hoặc USD ( Đô la Mỹ ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.