Tỷ lệ | TWD | Phí chuyển nhượng | WST |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 TWD | 0.0 TWD | 0.086 WST |
1% | 1 TWD | 0.010 TWD | 0.085 WST |
2% Tỷ lệ ATM | 1 TWD | 0.020 TWD | 0.084 WST |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 TWD | 0.030 TWD | 0.083 WST |
4% | 1 TWD | 0.040 TWD | 0.083 WST |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 TWD | 0.050 TWD | 0.082 WST |
TWD | WST |
1 | 0.086 |
5 | 0.43 |
10 | 0.86 |
20 | 1.71 |
50 | 4.29 |
100 | 8.59 |
250 | 21.49 |
500 | 42.99 |
1000 | 85.99 |
WST | TWD |
1 | 11.62 |
5 | 58.14 |
10 | 116.28 |
20 | 232.57 |
50 | 581.44 |
100 | 1162.89 |
250 | 2907.23 |
500 | 5814.47 |
1000 | 11628.95 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TWD ( Đô la Đài Loan mới ) hoặc WST ( Tala Samoa ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.