Tỷ giá hối đoái TWD/WST 0.083885 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TWD | Phí chuyển nhượng | WST |
0% | 1 TWD | 0.0 TWD | 0.084 WST |
1% | 1 TWD | 0.010 TWD | 0.083 WST |
2% | 1 TWD | 0.020 TWD | 0.082 WST |
3% | 1 TWD | 0.030 TWD | 0.081 WST |
4% | 1 TWD | 0.040 TWD | 0.081 WST |
5% | 1 TWD | 0.050 TWD | 0.080 WST |
TWD | WST |
1 | 0.084 |
5 | 0.42 |
10 | 0.84 |
20 | 1.67 |
50 | 4.19 |
100 | 8.38 |
250 | 20.97 |
500 | 41.94 |
1000 | 83.88 |
WST | TWD |
1 | 11.92 |
5 | 59.6 |
10 | 119.21 |
20 | 238.42 |
50 | 596.05 |
100 | 1192.11 |
250 | 2980.28 |
500 | 5960.57 |
1000 | 11921.14 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TWD (Đô la Đài Loan mới) hoặc WST (Tala Samoa), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.