Tỷ giá hối đoái TWD/WST 0.087712 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TWD | Phí chuyển nhượng | WST |
0% | 1 TWD | 0.0 TWD | 0.088 WST |
1% | 1 TWD | 0.010 TWD | 0.087 WST |
2% | 1 TWD | 0.020 TWD | 0.086 WST |
3% | 1 TWD | 0.030 TWD | 0.085 WST |
4% | 1 TWD | 0.040 TWD | 0.084 WST |
5% | 1 TWD | 0.050 TWD | 0.083 WST |
TWD | WST |
1 | 0.088 |
5 | 0.44 |
10 | 0.88 |
20 | 1.75 |
50 | 4.38 |
100 | 8.77 |
250 | 21.92 |
500 | 43.85 |
1000 | 87.71 |
WST | TWD |
1 | 11.4 |
5 | 57 |
10 | 114 |
20 | 228.01 |
50 | 570.04 |
100 | 1140.09 |
250 | 2850.24 |
500 | 5700.49 |
1000 | 11400.98 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TWD (Đô la Đài Loan mới) hoặc WST (Tala Samoa), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.