Tỷ giá hối đoái TWD/XAU 0.000010161 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TWD | Phí chuyển nhượng | XAU |
0% | 1 TWD | 0.0 TWD | 0.000010 XAU |
1% | 1 TWD | 0.010 TWD | 0.000010 XAU |
2% | 1 TWD | 0.020 TWD | 0.000010 XAU |
3% | 1 TWD | 0.030 TWD | 0.0000099 XAU |
4% | 1 TWD | 0.040 TWD | 0.0000098 XAU |
5% | 1 TWD | 0.050 TWD | 0.0000097 XAU |
TWD | XAU |
1 | 0.000010 |
5 | 0.000051 |
10 | 0.00010 |
20 | 0.00020 |
50 | 0.00051 |
100 | 0.0010 |
250 | 0.0025 |
500 | 0.0051 |
1000 | 0.010 |
XAU | TWD |
1 | 98416.72 |
5 | 492083.61 |
10 | 984167.22 |
20 | 1968334.44 |
50 | 4920836.11 |
100 | 9841672.23 |
250 | 24604180.59 |
500 | 49208361.19 |
1000 | 98416722.38 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TWD (Đô la Đài Loan mới) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.