Tỷ giá hối đoái TWD/XAU 0.0000085041 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TWD | Phí chuyển nhượng | XAU |
0% | 1 TWD | 0.0 TWD | 0.0000085 XAU |
1% | 1 TWD | 0.010 TWD | 0.0000084 XAU |
2% | 1 TWD | 0.020 TWD | 0.0000083 XAU |
3% | 1 TWD | 0.030 TWD | 0.0000082 XAU |
4% | 1 TWD | 0.040 TWD | 0.0000082 XAU |
5% | 1 TWD | 0.050 TWD | 0.0000081 XAU |
TWD | XAU |
1 | 0.0000085 |
5 | 0.000043 |
10 | 0.000085 |
20 | 0.00017 |
50 | 0.00043 |
100 | 0.00085 |
250 | 0.0021 |
500 | 0.0043 |
1000 | 0.0085 |
XAU | TWD |
1 | 117589.95 |
5 | 587949.78 |
10 | 1175899.57 |
20 | 2351799.15 |
50 | 5879497.87 |
100 | 11758995.75 |
250 | 29397489.38 |
500 | 58794978.76 |
1000 | 117589957.52 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TWD (Đô la Đài Loan mới) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.