Tỷ giá hối đoái TWD/XAU 0.0000070924 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | TWD | Phí chuyển nhượng | XAU |
| 0% | 1 TWD | 0.0 TWD | 0.0000071 XAU |
| 1% | 1 TWD | 0.010 TWD | 0.0000070 XAU |
| 2% | 1 TWD | 0.020 TWD | 0.0000070 XAU |
| 3% | 1 TWD | 0.030 TWD | 0.0000069 XAU |
| 4% | 1 TWD | 0.040 TWD | 0.0000068 XAU |
| 5% | 1 TWD | 0.050 TWD | 0.0000067 XAU |
| TWD | XAU |
| 1 | 0.0000071 |
| 5 | 0.000035 |
| 10 | 0.000071 |
| 20 | 0.00014 |
| 50 | 0.00035 |
| 100 | 0.00071 |
| 250 | 0.0018 |
| 500 | 0.0035 |
| 1000 | 0.0071 |
| XAU | TWD |
| 1 | 140996.86 |
| 5 | 704984.32 |
| 10 | 1409968.65 |
| 20 | 2819937.3 |
| 50 | 7049843.27 |
| 100 | 14099686.54 |
| 250 | 35249216.36 |
| 500 | 70498432.73 |
| 1000 | 140996865.47 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TWD (Đô la Đài Loan mới) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.