Tỷ giá hối đoái TWD/XAU 0.0000092476 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TWD | Phí chuyển nhượng | XAU |
0% | 1 TWD | 0.0 TWD | 0.0000092 XAU |
1% | 1 TWD | 0.010 TWD | 0.0000092 XAU |
2% | 1 TWD | 0.020 TWD | 0.0000091 XAU |
3% | 1 TWD | 0.030 TWD | 0.0000090 XAU |
4% | 1 TWD | 0.040 TWD | 0.0000089 XAU |
5% | 1 TWD | 0.050 TWD | 0.0000088 XAU |
TWD | XAU |
1 | 0.0000092 |
5 | 0.000046 |
10 | 0.000092 |
20 | 0.00018 |
50 | 0.00046 |
100 | 0.00092 |
250 | 0.0023 |
500 | 0.0046 |
1000 | 0.0092 |
XAU | TWD |
1 | 108136 |
5 | 540680.03 |
10 | 1081360.06 |
20 | 2162720.13 |
50 | 5406800.33 |
100 | 10813600.66 |
250 | 27034001.66 |
500 | 54068003.33 |
1000 | 108136006.66 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TWD (Đô la Đài Loan mới) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.