Valuta Ex Logo

TWD đến XAU

Chuyển đổi Đô la Đài Loan mới (TWD) sang Vàng (XAU) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

TWD - Đô la Đài Loan mớiselect icon
$
XAU - Vàngselect icon
Au

Tỷ giá hối đoái TWD/XAU 0.0000098323 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/twd-to-xau?amount=1

Đô la Đài Loan mới là tiền tệ củaĐài Loan

world mapcountries where TWD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Đài Loan mới với Vàng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệTWDPhí chuyển nhượngXAU
0%1 TWD0.0 TWD0.0000098 XAU
1%1 TWD0.010 TWD0.0000097 XAU
2%1 TWD0.020 TWD0.0000096 XAU
3%1 TWD0.030 TWD0.0000095 XAU
4%1 TWD0.040 TWD0.0000094 XAU
5%1 TWD0.050 TWD0.0000093 XAU

Chuyển đổi Đô la Đài Loan mới thành Vàng

TWDXAU
10.0000098
50.000049
100.000098
200.00020
500.00049
1000.00098
2500.0025
5000.0049
10000.0098

Chuyển đổi Vàng thành Đô la Đài Loan mới

XAUTWD
1101705.09
5508525.47
101017050.94
202034101.89
505085254.74
10010170509.49
25025426273.72
50050852547.45
1000101705094.91

Thông tin thêm về TWD hoặc XAU

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TWD (Đô la Đài Loan mới) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ