Tỷ lệ | TWD | Phí chuyển nhượng | XAU |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 TWD | 0.0 TWD | 0.000013 XAU |
1% | 1 TWD | 0.010 TWD | 0.000013 XAU |
2% Tỷ lệ ATM | 1 TWD | 0.020 TWD | 0.000013 XAU |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 TWD | 0.030 TWD | 0.000013 XAU |
4% | 1 TWD | 0.040 TWD | 0.000013 XAU |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 TWD | 0.050 TWD | 0.000012 XAU |
TWD | XAU |
1 | 0.000013 |
5 | 0.000066 |
10 | 0.00013 |
20 | 0.00026 |
50 | 0.00066 |
100 | 0.0013 |
250 | 0.0033 |
500 | 0.0066 |
1000 | 0.013 |
XAU | TWD |
1 | 76175.32 |
5 | 380876.61 |
10 | 761753.22 |
20 | 1523506.44 |
50 | 3808766.12 |
100 | 7617532.24 |
250 | 19043830.6 |
500 | 38087661.21 |
1000 | 76175322.42 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TWD ( Đô la Đài Loan mới ) hoặc XAU ( Vàng ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.