Tỷ giá hối đoái TWD/XCD 0.091665 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TWD | Phí chuyển nhượng | XCD |
0% | 1 TWD | 0.0 TWD | 0.092 XCD |
1% | 1 TWD | 0.010 TWD | 0.091 XCD |
2% | 1 TWD | 0.020 TWD | 0.090 XCD |
3% | 1 TWD | 0.030 TWD | 0.089 XCD |
4% | 1 TWD | 0.040 TWD | 0.088 XCD |
5% | 1 TWD | 0.050 TWD | 0.087 XCD |
TWD | XCD |
1 | 0.092 |
5 | 0.46 |
10 | 0.92 |
20 | 1.83 |
50 | 4.58 |
100 | 9.16 |
250 | 22.91 |
500 | 45.83 |
1000 | 91.66 |
XCD | TWD |
1 | 10.9 |
5 | 54.54 |
10 | 109.09 |
20 | 218.18 |
50 | 545.46 |
100 | 1090.92 |
250 | 2727.31 |
500 | 5454.62 |
1000 | 10909.25 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TWD (Đô la Đài Loan mới) hoặc XCD (Đô la Đông Caribê), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.