Tỷ giá hối đoái TWD/XCD 0.086196 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | TWD | Phí chuyển nhượng | XCD |
| 0% | 1 TWD | 0.0 TWD | 0.086 XCD |
| 1% | 1 TWD | 0.010 TWD | 0.085 XCD |
| 2% | 1 TWD | 0.020 TWD | 0.084 XCD |
| 3% | 1 TWD | 0.030 TWD | 0.084 XCD |
| 4% | 1 TWD | 0.040 TWD | 0.083 XCD |
| 5% | 1 TWD | 0.050 TWD | 0.082 XCD |
| TWD | XCD |
| 1 | 0.086 |
| 5 | 0.43 |
| 10 | 0.86 |
| 20 | 1.72 |
| 50 | 4.3 |
| 100 | 8.61 |
| 250 | 21.54 |
| 500 | 43.09 |
| 1000 | 86.19 |
| XCD | TWD |
| 1 | 11.6 |
| 5 | 58 |
| 10 | 116.01 |
| 20 | 232.02 |
| 50 | 580.07 |
| 100 | 1160.14 |
| 250 | 2900.37 |
| 500 | 5800.74 |
| 1000 | 11601.48 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TWD (Đô la Đài Loan mới) hoặc XCD (Đô la Đông Caribê), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.