Tỷ lệ | TZS | Phí chuyển nhượng | ANG |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 TZS | 0.0 TZS | 0.00069 ANG |
1% | 1 TZS | 0.010 TZS | 0.00068 ANG |
2% Tỷ lệ ATM | 1 TZS | 0.020 TZS | 0.00067 ANG |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 TZS | 0.030 TZS | 0.00067 ANG |
4% | 1 TZS | 0.040 TZS | 0.00066 ANG |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 TZS | 0.050 TZS | 0.00065 ANG |
TZS | ANG |
1 | 0.00069 |
5 | 0.0034 |
10 | 0.0069 |
20 | 0.014 |
50 | 0.034 |
100 | 0.069 |
250 | 0.17 |
500 | 0.34 |
1000 | 0.69 |
ANG | TZS |
1 | 1458.25 |
5 | 7291.29 |
10 | 14582.58 |
20 | 29165.17 |
50 | 72912.92 |
100 | 145825.85 |
250 | 364564.63 |
500 | 729129.26 |
1000 | 1458258.53 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TZS ( Shilling Tanzania ) hoặc ANG ( Guilder Antille Hà Lan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.