Tỷ giá hối đoái TZS/BAM 0.00064738 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TZS | Phí chuyển nhượng | BAM |
0% | 1 TZS | 0.0 TZS | 0.00065 BAM |
1% | 1 TZS | 0.010 TZS | 0.00064 BAM |
2% | 1 TZS | 0.020 TZS | 0.00063 BAM |
3% | 1 TZS | 0.030 TZS | 0.00063 BAM |
4% | 1 TZS | 0.040 TZS | 0.00062 BAM |
5% | 1 TZS | 0.050 TZS | 0.00062 BAM |
TZS | BAM |
1 | 0.00065 |
5 | 0.0032 |
10 | 0.0065 |
20 | 0.013 |
50 | 0.032 |
100 | 0.065 |
250 | 0.16 |
500 | 0.32 |
1000 | 0.65 |
BAM | TZS |
1 | 1544.68 |
5 | 7723.43 |
10 | 15446.87 |
20 | 30893.74 |
50 | 77234.35 |
100 | 154468.71 |
250 | 386171.79 |
500 | 772343.58 |
1000 | 1544687.16 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TZS (Shilling Tanzania) hoặc BAM (Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.