Tỷ giá hối đoái TZS/BAM 0.00068194 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TZS | Phí chuyển nhượng | BAM |
0% | 1 TZS | 0.0 TZS | 0.00068 BAM |
1% | 1 TZS | 0.010 TZS | 0.00068 BAM |
2% | 1 TZS | 0.020 TZS | 0.00067 BAM |
3% | 1 TZS | 0.030 TZS | 0.00066 BAM |
4% | 1 TZS | 0.040 TZS | 0.00065 BAM |
5% | 1 TZS | 0.050 TZS | 0.00065 BAM |
TZS | BAM |
1 | 0.00068 |
5 | 0.0034 |
10 | 0.0068 |
20 | 0.014 |
50 | 0.034 |
100 | 0.068 |
250 | 0.17 |
500 | 0.34 |
1000 | 0.68 |
BAM | TZS |
1 | 1466.4 |
5 | 7332.02 |
10 | 14664.05 |
20 | 29328.11 |
50 | 73320.28 |
100 | 146640.57 |
250 | 366601.43 |
500 | 733202.86 |
1000 | 1466405.73 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TZS (Shilling Tanzania) hoặc BAM (Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.