Tỷ giá hối đoái TZS/BDT 0.050052 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | TZS | Phí chuyển nhượng | BDT |
| 0% | 1 TZS | 0.0 TZS | 0.050 BDT |
| 1% | 1 TZS | 0.010 TZS | 0.050 BDT |
| 2% | 1 TZS | 0.020 TZS | 0.049 BDT |
| 3% | 1 TZS | 0.030 TZS | 0.049 BDT |
| 4% | 1 TZS | 0.040 TZS | 0.048 BDT |
| 5% | 1 TZS | 0.050 TZS | 0.048 BDT |
| TZS | BDT |
| 1 | 0.050 |
| 5 | 0.25 |
| 10 | 0.50 |
| 20 | 1 |
| 50 | 2.5 |
| 100 | 5 |
| 250 | 12.51 |
| 500 | 25.02 |
| 1000 | 50.05 |
| BDT | TZS |
| 1 | 19.97 |
| 5 | 99.89 |
| 10 | 199.79 |
| 20 | 399.58 |
| 50 | 998.95 |
| 100 | 1997.91 |
| 250 | 4994.79 |
| 500 | 9989.58 |
| 1000 | 19979.16 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TZS (Shilling Tanzania) hoặc BDT (Taka Bangladesh), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.