Chuyển đổi Shilling Tanzania sang Taka Bangladesh | Công cụ chuyển đổi tiền tệ TZS sang BDT - Valuta EX
Valuta Ex Logo

TZS đến BDT

Chuyển đổi Shilling Tanzania (TZS) sang Taka Bangladesh (BDT) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

TZS - Shilling Tanzaniaselect icon
Sh
BDT - Taka Bangladeshselect icon

Tỷ giá hối đoái TZS/BDT 0.047716 đã cập nhật 58 phút trước

https://valuta.exchange/vi/tzs-to-bdt?amount=1

Shilling Tanzania là tiền tệ củaTanzania

Taka Bangladesh là tiền tệ củaBangladesh

world mapcountries where TZS is usedcountries where BDT is used

So sánh tỷ giá hối đoái Shilling Tanzania với Taka Bangladesh

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệTZSPhí chuyển nhượngBDT
0%1 TZS0.0 TZS0.048 BDT
1%1 TZS0.010 TZS0.047 BDT
2%1 TZS0.020 TZS0.047 BDT
3%1 TZS0.030 TZS0.046 BDT
4%1 TZS0.040 TZS0.046 BDT
5%1 TZS0.050 TZS0.045 BDT

Chuyển đổi Shilling Tanzania thành Taka Bangladesh

TZSBDT
10.048
50.24
100.48
200.95
502.38
1004.77
25011.92
50023.85
100047.71

Chuyển đổi Taka Bangladesh thành Shilling Tanzania

BDTTZS
120.95
5104.78
10209.57
20419.14
501047.87
1002095.74
2505239.35
50010478.71
100020957.43

Thông tin thêm về TZS hoặc BDT

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TZS (Shilling Tanzania) hoặc BDT (Taka Bangladesh), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ