Tỷ lệ | TZS | Phí chuyển nhượng | BDT |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 TZS | 0.0 TZS | 0.042 BDT |
1% | 1 TZS | 0.010 TZS | 0.042 BDT |
2% Tỷ lệ ATM | 1 TZS | 0.020 TZS | 0.042 BDT |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 TZS | 0.030 TZS | 0.041 BDT |
4% | 1 TZS | 0.040 TZS | 0.041 BDT |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 TZS | 0.050 TZS | 0.040 BDT |
TZS | BDT |
1 | 0.042 |
5 | 0.21 |
10 | 0.42 |
20 | 0.85 |
50 | 2.11 |
100 | 4.23 |
250 | 10.59 |
500 | 21.18 |
1000 | 42.37 |
BDT | TZS |
1 | 23.59 |
5 | 117.99 |
10 | 235.98 |
20 | 471.97 |
50 | 1179.93 |
100 | 2359.86 |
250 | 5899.65 |
500 | 11799.3 |
1000 | 23598.6 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TZS ( Shilling Tanzania ) hoặc BDT ( Taka Bangladesh ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.