Tỷ giá hối đoái TZS/BDT 0.048551 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TZS | Phí chuyển nhượng | BDT |
0% | 1 TZS | 0.0 TZS | 0.049 BDT |
1% | 1 TZS | 0.010 TZS | 0.048 BDT |
2% | 1 TZS | 0.020 TZS | 0.048 BDT |
3% | 1 TZS | 0.030 TZS | 0.047 BDT |
4% | 1 TZS | 0.040 TZS | 0.047 BDT |
5% | 1 TZS | 0.050 TZS | 0.046 BDT |
TZS | BDT |
1 | 0.049 |
5 | 0.24 |
10 | 0.49 |
20 | 0.97 |
50 | 2.42 |
100 | 4.85 |
250 | 12.13 |
500 | 24.27 |
1000 | 48.55 |
BDT | TZS |
1 | 20.59 |
5 | 102.98 |
10 | 205.97 |
20 | 411.94 |
50 | 1029.85 |
100 | 2059.7 |
250 | 5149.26 |
500 | 10298.52 |
1000 | 20597.05 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TZS (Shilling Tanzania) hoặc BDT (Taka Bangladesh), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.