Tỷ giá hối đoái TZS/BGN 0.00067924 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TZS | Phí chuyển nhượng | BGN |
0% | 1 TZS | 0.0 TZS | 0.00068 BGN |
1% | 1 TZS | 0.010 TZS | 0.00067 BGN |
2% | 1 TZS | 0.020 TZS | 0.00067 BGN |
3% | 1 TZS | 0.030 TZS | 0.00066 BGN |
4% | 1 TZS | 0.040 TZS | 0.00065 BGN |
5% | 1 TZS | 0.050 TZS | 0.00065 BGN |
TZS | BGN |
1 | 0.00068 |
5 | 0.0034 |
10 | 0.0068 |
20 | 0.014 |
50 | 0.034 |
100 | 0.068 |
250 | 0.17 |
500 | 0.34 |
1000 | 0.68 |
BGN | TZS |
1 | 1472.22 |
5 | 7361.13 |
10 | 14722.26 |
20 | 29444.53 |
50 | 73611.33 |
100 | 147222.67 |
250 | 368056.67 |
500 | 736113.35 |
1000 | 1472226.71 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TZS (Shilling Tanzania) hoặc BGN (Lev Bulgaria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.