Valuta Ex Logo

TZS đến BGN

Chuyển đổi Shilling Tanzania (TZS) sang Lev Bulgaria (BGN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

TZS - Shilling Tanzaniaselect icon
Sh
BGN - Lev Bulgariaselect icon
лв

Tỷ giá hối đoái TZS/BGN 0.00064185 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/tzs-to-bgn?amount=1

Shilling Tanzania là tiền tệ củaTanzania

Lev Bulgaria là tiền tệ củaBulgaria

world mapcountries where TZS is usedcountries where BGN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Shilling Tanzania với Lev Bulgaria

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệTZSPhí chuyển nhượngBGN
0%1 TZS0.0 TZS0.00064 BGN
1%1 TZS0.010 TZS0.00064 BGN
2%1 TZS0.020 TZS0.00063 BGN
3%1 TZS0.030 TZS0.00062 BGN
4%1 TZS0.040 TZS0.00062 BGN
5%1 TZS0.050 TZS0.00061 BGN

Chuyển đổi Shilling Tanzania thành Lev Bulgaria

TZSBGN
10.00064
50.0032
100.0064
200.013
500.032
1000.064
2500.16
5000.32
10000.64

Chuyển đổi Lev Bulgaria thành Shilling Tanzania

BGNTZS
11557.98
57789.94
1015579.89
2031159.78
5077899.46
100155798.93
250389497.33
500778994.66
10001557989.32

Thông tin thêm về TZS hoặc BGN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TZS (Shilling Tanzania) hoặc BGN (Lev Bulgaria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ