Tỷ lệ | TZS | Phí chuyển nhượng | BOB |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 TZS | 0.0 TZS | 0.0026 BOB |
1% | 1 TZS | 0.010 TZS | 0.0026 BOB |
2% Tỷ lệ ATM | 1 TZS | 0.020 TZS | 0.0025 BOB |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 TZS | 0.030 TZS | 0.0025 BOB |
4% | 1 TZS | 0.040 TZS | 0.0025 BOB |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 TZS | 0.050 TZS | 0.0025 BOB |
TZS | BOB |
1 | 0.0026 |
5 | 0.013 |
10 | 0.026 |
20 | 0.052 |
50 | 0.13 |
100 | 0.26 |
250 | 0.65 |
500 | 1.29 |
1000 | 2.59 |
BOB | TZS |
1 | 384.95 |
5 | 1924.77 |
10 | 3849.54 |
20 | 7699.08 |
50 | 19247.7 |
100 | 38495.41 |
250 | 96238.53 |
500 | 192477.07 |
1000 | 384954.15 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TZS ( Shilling Tanzania ) hoặc BOB ( Boliviano Bolivia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.