Tỷ lệ | TZS | Phí chuyển nhượng | BWP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 TZS | 0.0 TZS | 0.0051 BWP |
1% | 1 TZS | 0.010 TZS | 0.0051 BWP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 TZS | 0.020 TZS | 0.0050 BWP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 TZS | 0.030 TZS | 0.0050 BWP |
4% | 1 TZS | 0.040 TZS | 0.0049 BWP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 TZS | 0.050 TZS | 0.0049 BWP |
TZS | BWP |
1 | 0.0051 |
5 | 0.026 |
10 | 0.051 |
20 | 0.10 |
50 | 0.26 |
100 | 0.51 |
250 | 1.28 |
500 | 2.57 |
1000 | 5.14 |
BWP | TZS |
1 | 194.29 |
5 | 971.46 |
10 | 1942.92 |
20 | 3885.84 |
50 | 9714.61 |
100 | 19429.23 |
250 | 48573.09 |
500 | 97146.19 |
1000 | 194292.39 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TZS ( Shilling Tanzania ) hoặc BWP ( Pula Botswana ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.